Có 2 kết quả:

飛鼠 fēi shǔ ㄈㄟ ㄕㄨˇ飞鼠 fēi shǔ ㄈㄟ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flying squirrel
(2) (dialect) bat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flying squirrel
(2) (dialect) bat

Bình luận 0